--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
employee ownership
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
employee ownership
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: employee ownership
+ Noun
quyền sở hữu cổ phần của người làm công
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "employee ownership"
Những từ có chứa
"employee ownership"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
công nhân
làm công
chủ
Lượt xem: 782
Từ vừa tra
+
employee ownership
:
quyền sở hữu cổ phần của người làm công